Có 2 kết quả:
灯罩 dēng zhào ㄉㄥ ㄓㄠˋ • 燈罩 dēng zhào ㄉㄥ ㄓㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) cover of lamp
(2) lampshade
(3) glass cover of oil lamp
(2) lampshade
(3) glass cover of oil lamp
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) cover of lamp
(2) lampshade
(3) glass cover of oil lamp
(2) lampshade
(3) glass cover of oil lamp
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0